Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
biên chế


effectif du personnel
Tăng biên chế
augmenter l'effectif du personnel
Giảm biên chế
réduire l'effectif du personnel
organiser le personnel; réglementer le personnel



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.